Có 2 kết quả:
酋長國 qiú zhǎng guó ㄑㄧㄡˊ ㄓㄤˇ ㄍㄨㄛˊ • 酋长国 qiú zhǎng guó ㄑㄧㄡˊ ㄓㄤˇ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Emirate
(2) Sheikdom
(3) used as translation for country under a chief
(2) Sheikdom
(3) used as translation for country under a chief
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Emirate
(2) Sheikdom
(3) used as translation for country under a chief
(2) Sheikdom
(3) used as translation for country under a chief
Bình luận 0